Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không công
[không công]
|
unsalaried; unpaid
Unpaid/unsalaried advertiser
This documentary is sheer unpaid propaganda for contraband goods
It'll give them free publicity for the product
To be a fool for one's pains; to work for nothing/for peanuts